Thông tin thuật ngữ 行き tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
行き (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 行き
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
行き tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 行き trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 行き tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đi;Kana: いき
Ví dụ cách sử dụng 行き trong tiếng Nhật
- - 行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。:Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.
- - 行きは雨だったが帰りは晴れていた。:Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.
- - 新宿行きの切符:vé đi Shinjuku
- - 博多行きの新幹線:Tàu Shinkansen đi Hakata
Thuật ngữ liên quan tới 行き
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 行き trong tiếng Nhật
行き có nghĩa là: * n - đi; Kana: いきVí dụ cách sử dụng 行き trong tiếng Nhật- 行きはバスを利用し帰りはタクシーで帰ってきた。:Đi bằng xe buýt nhưng về bằng taxi.- 行きは雨だったが帰りは晴れていた。:Khi đi thì mưa nhưng khi về thì nắng.- 新宿行きの切符:vé đi Shinjuku- 博多行きの新幹線:Tàu Shinkansen đi Hakata
Đây là cách dùng 行き tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 行き tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.