見栄え tiếng Nhật là gì?

見栄え tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 見栄え trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 見栄え tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 見栄え tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 見栄え

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

見栄え tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 見栄え tiếng Nhật nghĩa là gì.

- hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn;

Kana: みばえ


Thuật ngữ liên quan tới 見栄え

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 見栄え trong tiếng Nhật

見栄え có nghĩa là: - hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn; Kana: みばえ

Đây là cách dùng 見栄え tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 見栄え tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.