規定する tiếng Nhật là gì?

規定する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 規定する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 規定する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 規定する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 規定する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

規定する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 規定する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - quy định; quy chế;

Kana: きていする

Ví dụ cách sử dụng 規定する trong tiếng Nhật

  • - 〜の活用を規定する:quy định về việc sử dụng ~
  • - 〜のための基本原則を規定する:quy định nguyên tắc cơ bản nhằm ~
  • - 〜する権利を規定する:quy định quyền làm gì
  • - 〜することが交通違反になると規定する:quy định rằng làm việc gì là vi phạm luật lệ giao thông
  • - AとBの分離を規定する:quy định về sự phân tách giữa A và B
  • - 当事者が受領する損害賠償額を規定する:quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương sự

Thuật ngữ liên quan tới 規定する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 規定する trong tiếng Nhật

規定する có nghĩa là: * vs - quy định; quy chế; Kana: きていするVí dụ cách sử dụng 規定する trong tiếng Nhật- 〜の活用を規定する:quy định về việc sử dụng ~- 〜のための基本原則を規定する:quy định nguyên tắc cơ bản nhằm ~- 〜する権利を規定する:quy định quyền làm gì- 〜することが交通違反になると規定する:quy định rằng làm việc gì là vi phạm luật lệ giao thông- AとBの分離を規定する:quy định về sự phân tách giữa A và B- 当事者が受領する損害賠償額を規定する:quy định mức bồi thường thiệt hại cho đương sự

Đây là cách dùng 規定する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 規定する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.