記憶装置の保護キー tiếng Nhật là gì?

記憶装置の保護キー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 記憶装置の保護キー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 記憶装置の保護キー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 記憶装置の保護キー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 記憶装置の保護キー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

記憶装置の保護キー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 記憶装置の保護キー tiếng Nhật nghĩa là gì.

storage protection key;

Kana: きおくそうちのほごキー


Thuật ngữ liên quan tới 記憶装置の保護キー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 記憶装置の保護キー trong tiếng Nhật

記憶装置の保護キー có nghĩa là: storage protection key; Kana: きおくそうちのほごキー

Đây là cách dùng 記憶装置の保護キー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 記憶装置の保護キー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.