記者 tiếng Nhật là gì?

記者 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 記者 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 記者 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 記者 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 記者

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

記者 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 記者 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - kí giả; phóng viên - người viết báo;

Kana: きしゃ

Ví dụ cách sử dụng 記者 trong tiếng Nhật

  • - 国内担当の記者:phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước
  • - ニューヨークタイムズの記者:ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times
  • - コンピュータ記者:phóng viên máy tính
  • - そ記事を報道した記者:phóng viên đã viết bài báo đó

Thuật ngữ liên quan tới 記者

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 記者 trong tiếng Nhật

記者 có nghĩa là: * n - kí giả; phóng viên - người viết báo; Kana: きしゃVí dụ cách sử dụng 記者 trong tiếng Nhật- 国内担当の記者:phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước- ニューヨークタイムズの記者:ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times- コンピュータ記者:phóng viên máy tính- そ記事を報道した記者:phóng viên đã viết bài báo đó

Đây là cách dùng 記者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 記者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.