Thông tin thuật ngữ 許可を得る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
許可を得る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 許可を得る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
許可を得る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 許可を得る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 許可を得る tiếng Nhật nghĩa là gì.
- được - được phép;Kana: きょかをえる
Thuật ngữ liên quan tới 許可を得る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 許可を得る trong tiếng Nhật
許可を得る có nghĩa là: - được - được phép; Kana: きょかをえる
Đây là cách dùng 許可を得る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 許可を得る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.