Thông tin thuật ngữ 証券取引所 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
証券取引所 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 証券取引所
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
証券取引所 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 証券取引所 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 証券取引所 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sở giao dịch chứng khoán;Kana: しょうけんとりひきしょ
Ví dụ cách sử dụng 証券取引所 trong tiếng Nhật
- - 認可を受けた証券取引所:Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép
- - 地方証券取引所:sở giao dịch chứng khoán địa phương
- - 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム:hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo
Thuật ngữ liên quan tới 証券取引所
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 証券取引所 trong tiếng Nhật
証券取引所 có nghĩa là: - sở giao dịch chứng khoán; Kana: しょうけんとりひきしょVí dụ cách sử dụng 証券取引所 trong tiếng Nhật- 認可を受けた証券取引所:Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép- 地方証券取引所:sở giao dịch chứng khoán địa phương- 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム:hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo
Đây là cách dùng 証券取引所 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 証券取引所 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.