Thông tin thuật ngữ 識別 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
識別 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 識別
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
識別 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 識別 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 識別 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự phân biệt;Kana: しきべつ
Ví dụ cách sử dụng 識別 trong tiếng Nhật
- - 遺伝子による本人性識別:Sự phân biệt mang tính di truyền
- - 高水準の認証識別:Sự phân biệt về trình độ cao
Thuật ngữ liên quan tới 識別
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 識別 trong tiếng Nhật
識別 có nghĩa là: * n - sự phân biệt; Kana: しきべつVí dụ cách sử dụng 識別 trong tiếng Nhật- 遺伝子による本人性識別:Sự phân biệt mang tính di truyền- 高水準の認証識別:Sự phân biệt về trình độ cao
Đây là cách dùng 識別 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 識別 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.