Thông tin thuật ngữ 財政調整基金 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
財政調整基金 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 財政調整基金
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
財政調整基金 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 財政調整基金 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 財政調整基金 tiếng Nhật nghĩa là gì.
financial adjustment monies, public finance adjustment reserve funds stipulated in the Local Finance Act;Kana: ざいせいちょうせいききん
Thuật ngữ liên quan tới 財政調整基金
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 財政調整基金 trong tiếng Nhật
財政調整基金 có nghĩa là: financial adjustment monies, public finance adjustment reserve funds stipulated in the Local Finance Act; Kana: ざいせいちょうせいききん
Đây là cách dùng 財政調整基金 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 財政調整基金 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.