Thông tin thuật ngữ 賑やか tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
賑やか (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 賑やか
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
賑やか tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 賑やか trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 賑やか tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo;Kana: にぎやか
Ví dụ cách sử dụng 賑やか trong tiếng Nhật
- - にぎやかなパーティー:bữa tiệc huyên náo
Thuật ngữ liên quan tới 賑やか
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 賑やか trong tiếng Nhật
賑やか có nghĩa là: * adj-na - sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo; Kana: にぎやかVí dụ cách sử dụng 賑やか trong tiếng Nhật- にぎやかなパーティー:bữa tiệc huyên náo
Đây là cách dùng 賑やか tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 賑やか tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.