超電導 tiếng Nhật là gì?

超電導 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 超電導 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 超電導 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 超電導 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 超電導

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

超電導 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 超電導 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự siêu dẫn điện;

Kana: ちょうでんどう

Ví dụ cách sử dụng 超電導 trong tiếng Nhật

  • - 超電導の複雑な性質:tính chất phức tạp của hiện tượng siêu dẫn
  • - 超電導の研究開発:nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn

Thuật ngữ liên quan tới 超電導

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 超電導 trong tiếng Nhật

超電導 có nghĩa là: * n - sự siêu dẫn điện; Kana: ちょうでんどうVí dụ cách sử dụng 超電導 trong tiếng Nhật- 超電導の複雑な性質:tính chất phức tạp của hiện tượng siêu dẫn- 超電導の研究開発:nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn

Đây là cách dùng 超電導 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 超電導 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.