Thông tin thuật ngữ 車前草 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
車前草 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 車前草
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
車前草 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 車前草 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 車前草 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá;Kana: おおばこ おんばこ おばこ しゃぜんそう オオバコ
Thuật ngữ liên quan tới 車前草
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 車前草 trong tiếng Nhật
車前草 có nghĩa là: *n - cây mã đề, cây chuối lá, quả chuối lá; Kana: おおばこ おんばこ おばこ しゃぜんそう オオバコ
Đây là cách dùng 車前草 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 車前草 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.