Thông tin thuật ngữ 軽カー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
軽カー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 軽カー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
軽カー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 軽カー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 軽カー tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - ô tô lightweight với thấp những giá đăng ký;Kana: けいカー ケイカー
Thuật ngữ liên quan tới 軽カー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 軽カー trong tiếng Nhật
軽カー có nghĩa là: *n - ô tô lightweight với thấp những giá đăng ký; Kana: けいカー ケイカー
Đây là cách dùng 軽カー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 軽カー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.