Thông tin thuật ngữ 透かす tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
透かす (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 透かす
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
透かす tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 透かす trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 透かす tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5s - đánh trung tiện - để trống - đói meo - nhìn xuyên qua;Kana: すかす
Ví dụ cách sử dụng 透かす trong tiếng Nhật
- - おまえ、透かしたな!:Mày vừa đánh một cái đấy à.
- - 彼らは間を透かさずにいすを並べた。:Họ xếp ghế mà không để chỗ trống nào cả.
- - 家では子供がおなかを透かして待っていた。:Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.
- - 木の間を透かして湖が見えた。:Chúng tôi có thể nhìn thấy hồ nước xuyên qua rặng cây.
Thuật ngữ liên quan tới 透かす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 透かす trong tiếng Nhật
透かす có nghĩa là: * v5s - đánh trung tiện - để trống - đói meo - nhìn xuyên qua; Kana: すかすVí dụ cách sử dụng 透かす trong tiếng Nhật- おまえ、透かしたな!:Mày vừa đánh một cái đấy à.- 彼らは間を透かさずにいすを並べた。:Họ xếp ghế mà không để chỗ trống nào cả.- 家では子供がおなかを透かして待っていた。:Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.- 木の間を透かして湖が見えた。:Chúng tôi có thể nhìn thấy hồ nước xuyên qua rặng cây.
Đây là cách dùng 透かす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 透かす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.