Thông tin thuật ngữ 金融サービス tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
金融サービス (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 金融サービス
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
金融サービス tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 金融サービス trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 金融サービス tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - dịch vụ tài chính;Kana: きんゆうサービス
Thuật ngữ liên quan tới 金融サービス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 金融サービス trong tiếng Nhật
金融サービス có nghĩa là: *n - dịch vụ tài chính; Kana: きんゆうサービス
Đây là cách dùng 金融サービス tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 金融サービス tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.