Thông tin thuật ngữ 釣果 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
釣果 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 釣果
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
釣果 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 釣果 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 釣果 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - một có hình móc câu cá; một bắt;Kana: ちょうか
Thuật ngữ liên quan tới 釣果
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 釣果 trong tiếng Nhật
釣果 có nghĩa là: *n - một có hình móc câu cá; một bắt; Kana: ちょうか
Đây là cách dùng 釣果 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 釣果 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.