鎮圧する tiếng Nhật là gì?

鎮圧する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鎮圧する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 鎮圧する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 鎮圧する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 鎮圧する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

鎮圧する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鎮圧する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - trấn áp;

Kana: ちんあつ

Ví dụ cách sử dụng 鎮圧する trong tiếng Nhật

  • - 暴動はその日のうちに鎮圧された。:Đám bạo động bị trấn áp ngay trong ngày hôm đó.

Thuật ngữ liên quan tới 鎮圧する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鎮圧する trong tiếng Nhật

鎮圧する có nghĩa là: * vs - trấn áp; Kana: ちんあつVí dụ cách sử dụng 鎮圧する trong tiếng Nhật- 暴動はその日のうちに鎮圧された。:Đám bạo động bị trấn áp ngay trong ngày hôm đó.

Đây là cách dùng 鎮圧する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鎮圧する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.