Thông tin thuật ngữ 閨閥 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
閨閥 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 閨閥
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
閨閥 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 閨閥 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 閨閥 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Thị tộc;Kana: けいばつ
Ví dụ cách sử dụng 閨閥 trong tiếng Nhật
- - 閨閥政治:Chính trị thị tộc
Thuật ngữ liên quan tới 閨閥
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 閨閥 trong tiếng Nhật
閨閥 có nghĩa là: * n - Thị tộc; Kana: けいばつVí dụ cách sử dụng 閨閥 trong tiếng Nhật- 閨閥政治:Chính trị thị tộc
Đây là cách dùng 閨閥 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 閨閥 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.