Thông tin thuật ngữ 陥れる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
陥れる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 陥れる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
陥れる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 陥れる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 陥れる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - dụ dỗ; gài bẫy;Kana: おとしいれる
Ví dụ cách sử dụng 陥れる trong tiếng Nhật
- - 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。:Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.
Thuật ngữ liên quan tới 陥れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 陥れる trong tiếng Nhật
陥れる có nghĩa là: * v1 - dụ dỗ; gài bẫy; Kana: おとしいれるVí dụ cách sử dụng 陥れる trong tiếng Nhật- 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。:Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.
Đây là cách dùng 陥れる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 陥れる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.