Thông tin thuật ngữ 雄雄しい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
雄雄しい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 雄雄しい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
雄雄しい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 雄雄しい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 雄雄しい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng;Kana: おおしい
Thuật ngữ liên quan tới 雄雄しい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 雄雄しい trong tiếng Nhật
雄雄しい có nghĩa là: - mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng; Kana: おおしい
Đây là cách dùng 雄雄しい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 雄雄しい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.