Thông tin thuật ngữ 難産する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
難産する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 難産する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
難産する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 難産する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 難産する tiếng Nhật nghĩa là gì.
- khó đẻ;Kana: なんざんする
Thuật ngữ liên quan tới 難産する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 難産する trong tiếng Nhật
難産する có nghĩa là: - khó đẻ; Kana: なんざんする
Đây là cách dùng 難産する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 難産する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.