Thông tin thuật ngữ 雪雲 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
雪雲 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 雪雲
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
雪雲 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 雪雲 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 雪雲 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - đám mây có chứa tuyết;Kana: ゆきぐも
Thuật ngữ liên quan tới 雪雲
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 雪雲 trong tiếng Nhật
雪雲 có nghĩa là: *n - đám mây có chứa tuyết; Kana: ゆきぐも
Đây là cách dùng 雪雲 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 雪雲 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.