電力小売り tiếng Nhật là gì?

電力小売り tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 電力小売り trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 電力小売り tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 電力小売り tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 電力小売り

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

電力小売り tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 電力小売り tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự bán lẻ điện;

Kana: でんりょくこうり


Thuật ngữ liên quan tới 電力小売り

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 電力小売り trong tiếng Nhật

電力小売り có nghĩa là: *n - sự bán lẻ điện; Kana: でんりょくこうり

Đây là cách dùng 電力小売り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 電力小売り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.