Thông tin thuật ngữ 霊台 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
霊台 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 霊台
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
霊台 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 霊台 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 霊台 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - observatory for astronomy, cloud-watching, etc. - astronomical expert - place where the soul is located;Kana: れいだい
Thuật ngữ liên quan tới 霊台
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 霊台 trong tiếng Nhật
霊台 có nghĩa là: *n - observatory for astronomy, cloud-watching, etc. - astronomical expert - place where the soul is located; Kana: れいだい
Đây là cách dùng 霊台 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 霊台 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.