Thông tin thuật ngữ 青写真 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
青写真 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 青写真
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
青写真 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 青写真 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 青写真 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; \r\nkế hoạch đang trong giai đoạn dự định;Kana: あおじゃしん
Thuật ngữ liên quan tới 青写真
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 青写真 trong tiếng Nhật
青写真 có nghĩa là: *n - ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế; \r\nkế hoạch đang trong giai đoạn dự định; Kana: あおじゃしん
Đây là cách dùng 青写真 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 青写真 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.