Thông tin thuật ngữ 顔向け tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
顔向け (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 顔向け
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
顔向け tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 顔向け trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 顔向け tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - giáp mặt ai đó; đưa mặt ra gặp ai đó;Kana: かおむけ
Thuật ngữ liên quan tới 顔向け
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 顔向け trong tiếng Nhật
顔向け có nghĩa là: *n, vs - giáp mặt ai đó; đưa mặt ra gặp ai đó; Kana: かおむけ
Đây là cách dùng 顔向け tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 顔向け tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.