風上 tiếng Nhật là gì?

風上 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 風上 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 風上 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 風上 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 風上

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

風上 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 風上 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - phía đầu gió;

Kana: かざかみ

Ví dụ cách sử dụng 風上 trong tiếng Nhật

  • - 風上の海岸:bờ biển đầu gió
  • - 舵の柄を風上に取る:lái tàu đi theo đúng hướng gió
  • - 風上へ向かう:hướng về phía đầu gió
  • - 風上に立つ:đứng đầu gió

Thuật ngữ liên quan tới 風上

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 風上 trong tiếng Nhật

風上 có nghĩa là: * n - phía đầu gió; Kana: かざかみVí dụ cách sử dụng 風上 trong tiếng Nhật- 風上の海岸:bờ biển đầu gió- 舵の柄を風上に取る:lái tàu đi theo đúng hướng gió- 風上へ向かう:hướng về phía đầu gió- 風上に立つ:đứng đầu gió

Đây là cách dùng 風上 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 風上 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.