Thông tin thuật ngữ 風格 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
風格 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 風格
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
風格 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 風格 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 風格 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cung cách * n - phong cách;Kana: ふうかく
Ví dụ cách sử dụng 風格 trong tiếng Nhật
- - 王はいかなる公務のときであろうと、風格のある歩き方をした:Đức vua đi với phong thái đĩnh đạt mỗi khi lên thiết triều.
- - 風格のある人物:Một người với cá tính nổi bật.
Thuật ngữ liên quan tới 風格
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 風格 trong tiếng Nhật
風格 có nghĩa là: - cung cách * n - phong cách; Kana: ふうかくVí dụ cách sử dụng 風格 trong tiếng Nhật- 王はいかなる公務のときであろうと、風格のある歩き方をした:Đức vua đi với phong thái đĩnh đạt mỗi khi lên thiết triều.- 風格のある人物:Một người với cá tính nổi bật.
Đây là cách dùng 風格 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 風格 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.