Thông tin thuật ngữ 飼い慣らす tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
飼い慣らす (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 飼い慣らす
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
飼い慣らす tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 飼い慣らす trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飼い慣らす tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tới đã thuần hóa (e.g. động vật);Kana: かいならす
Thuật ngữ liên quan tới 飼い慣らす
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飼い慣らす trong tiếng Nhật
飼い慣らす có nghĩa là: - tới đã thuần hóa (e.g. động vật); Kana: かいならす
Đây là cách dùng 飼い慣らす tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飼い慣らす tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.