馬小屋 tiếng Nhật là gì?

馬小屋 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 馬小屋 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 馬小屋 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 馬小屋 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 馬小屋

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

馬小屋 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 馬小屋 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - chuồng ngựa; trại ngựa;

Kana: うまごや

Ví dụ cách sử dụng 馬小屋 trong tiếng Nhật

  • - そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく:Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.
  • - その大邸宅には馬小屋とプールがあった:Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
  • - 彼の娘は馬小屋から馬を出した:Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra

Thuật ngữ liên quan tới 馬小屋

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 馬小屋 trong tiếng Nhật

馬小屋 có nghĩa là: * n - chuồng ngựa; trại ngựa; Kana: うまごやVí dụ cách sử dụng 馬小屋 trong tiếng Nhật- そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく:Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.- その大邸宅には馬小屋とプールがあった:Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi- 彼の娘は馬小屋から馬を出した:Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra

Đây là cách dùng 馬小屋 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 馬小屋 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.