驚嘆する tiếng Nhật là gì?

驚嘆する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 驚嘆する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 驚嘆する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 驚嘆する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 驚嘆する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

驚嘆する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 驚嘆する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - kinh ngạc; thán phục;

Kana: きょうたん

Ví dụ cách sử dụng 驚嘆する trong tiếng Nhật

  • - 発展ぶりは実に人を驚嘆させる:sự phát triển khiến người ta kinh ngạc

Thuật ngữ liên quan tới 驚嘆する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 驚嘆する trong tiếng Nhật

驚嘆する có nghĩa là: * vs - kinh ngạc; thán phục; Kana: きょうたんVí dụ cách sử dụng 驚嘆する trong tiếng Nhật- 発展ぶりは実に人を驚嘆させる:sự phát triển khiến người ta kinh ngạc

Đây là cách dùng 驚嘆する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 驚嘆する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.