黄土 tiếng Nhật là gì?

黄土 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黄土 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 黄土 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 黄土 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 黄土

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

黄土 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 黄土 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng;

Kana: おうど こうど


Thuật ngữ liên quan tới 黄土

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 黄土 trong tiếng Nhật

黄土 có nghĩa là: *n - trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng; Kana: おうど こうど

Đây là cách dùng 黄土 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 黄土 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.