Thông tin thuật ngữ 鼓膜張筋 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
鼓膜張筋 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 鼓膜張筋
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
鼓膜張筋 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 鼓膜張筋 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鼓膜張筋 tiếng Nhật nghĩa là gì.
tensor tympani muscle;Kana: こまくちょうきん
Thuật ngữ liên quan tới 鼓膜張筋
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鼓膜張筋 trong tiếng Nhật
鼓膜張筋 có nghĩa là: tensor tympani muscle; Kana: こまくちょうきん
Đây là cách dùng 鼓膜張筋 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鼓膜張筋 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.