Thông tin thuật ngữ あとじまい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
あとじまい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ あとじまい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
あとじまい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ あとじまい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ あとじまい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân;Kana: あとじまい
Thuật ngữ liên quan tới あとじまい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của あとじまい trong tiếng Nhật
あとじまい có nghĩa là: - sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân; Kana: あとじまい
Đây là cách dùng あとじまい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ あとじまい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.