Thông tin thuật ngữ ありがた涙 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ありがた涙 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ありがた涙
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ありがた涙 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ありがた涙 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ありがた涙 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tears of gratitude;Kana: ありがたなみだ
Thuật ngữ liên quan tới ありがた涙
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ありがた涙 trong tiếng Nhật
ありがた涙 có nghĩa là: *n - tears of gratitude; Kana: ありがたなみだ
Đây là cách dùng ありがた涙 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ありがた涙 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.