Thông tin thuật ngữ いきごみ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
いきごみ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ いきごみ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
いきごみ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ いきごみ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いきごみ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi - sự hăng hái, sự nhiệt tình;Kana: いきごみ
Thuật ngữ liên quan tới いきごみ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của いきごみ trong tiếng Nhật
いきごみ có nghĩa là: - lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi - sự hăng hái, sự nhiệt tình; Kana: いきごみ
Đây là cách dùng いきごみ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いきごみ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.