Thông tin thuật ngữ いしきふめい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
いしきふめい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ いしきふめい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
いしきふめい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ いしきふめい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いしきふめい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- không biết; vô ý thức; không tự giác, bất tỉnh, ngất đi, the unconscious tiềm thức - không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại;Kana: いしきふめい
Thuật ngữ liên quan tới いしきふめい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của いしきふめい trong tiếng Nhật
いしきふめい có nghĩa là: - không biết; vô ý thức; không tự giác, bất tỉnh, ngất đi, the unconscious tiềm thức - không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại; Kana: いしきふめい
Đây là cách dùng いしきふめい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いしきふめい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.