Thông tin thuật ngữ いるか tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
いるか (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ いるか
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
いるか tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ いるか trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いるか tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cá heo;Kana: いるか
Ví dụ cách sử dụng いるか trong tiếng Nhật
- - ルカの水族館:Bể nuôi cá heo
- - 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える:Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở thủy cung
Thuật ngữ liên quan tới いるか
Tóm lại nội dung ý nghĩa của いるか trong tiếng Nhật
いるか có nghĩa là: * n - cá heo; Kana: いるかVí dụ cách sử dụng いるか trong tiếng Nhật- ルカの水族館:Bể nuôi cá heo- 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える:Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở thủy cung
Đây là cách dùng いるか tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いるか tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.