いろあい tiếng Nhật là gì?

いろあい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng いろあい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ いろあい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm いろあい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ いろあい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

いろあい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いろあい tiếng Nhật nghĩa là gì.

- màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - màu nhẹ, vẻ, nét thoáng, nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - màu nhẹ, màu sắc, đường gạch bóng, nét chải, nhuốm màu, tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch;

Kana: いろあい


Thuật ngữ liên quan tới いろあい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của いろあい trong tiếng Nhật

いろあい có nghĩa là: - màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - màu nhẹ, vẻ, nét thoáng, nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - màu nhẹ, màu sắc, đường gạch bóng, nét chải, nhuốm màu, tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch; Kana: いろあい

Đây là cách dùng いろあい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いろあい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.