Thông tin thuật ngữ うんえいしゃ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
うんえいしゃ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ うんえいしゃ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
うんえいしゃ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ うんえいしゃ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ うんえいしゃ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ - người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị;Kana: うんえいしゃ
Thuật ngữ liên quan tới うんえいしゃ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của うんえいしゃ trong tiếng Nhật
うんえいしゃ có nghĩa là: - người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ - người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị; Kana: うんえいしゃ
Đây là cách dùng うんえいしゃ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ うんえいしゃ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.