Thông tin thuật ngữ えいしん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
えいしん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ えいしん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
えいしん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ えいしん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ えいしん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, nhận trước;Kana: えいしん
Thuật ngữ liên quan tới えいしん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của えいしん trong tiếng Nhật
えいしん có nghĩa là: - sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, nhận trước; Kana: えいしん
Đây là cách dùng えいしん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ えいしん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.