Thông tin thuật ngữ えいそん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
えいそん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ えいそん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
えいそん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ えいそん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ えいそん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tính bền, tính lâu bền - sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định - tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời;Kana: えいそん
Thuật ngữ liên quan tới えいそん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của えいそん trong tiếng Nhật
えいそん có nghĩa là: - tính bền, tính lâu bền - sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định - tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời; Kana: えいそん
Đây là cách dùng えいそん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ えいそん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.