えいめい tiếng Nhật là gì?

えいめい tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng えいめい trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ えいめい tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm えいめい tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ えいめい

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

えいめい tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ えいめい tiếng Nhật nghĩa là gì.

- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ - danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, khoái quá, tự hào, hãnh diện - tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng;

Kana: えいめい


Thuật ngữ liên quan tới えいめい

Tóm lại nội dung ý nghĩa của えいめい trong tiếng Nhật

えいめい có nghĩa là: - tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ - danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển, khoái quá, tự hào, hãnh diện - tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng; Kana: えいめい

Đây là cách dùng えいめい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ えいめい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.