えびじょう tiếng Nhật là gì?

えびじょう tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng えびじょう trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ えびじょう tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm えびじょう tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ えびじょう

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

えびじょう tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ えびじょう tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cái khoá móc, khoá móc;

Kana: えびじょう


Thuật ngữ liên quan tới えびじょう

Tóm lại nội dung ý nghĩa của えびじょう trong tiếng Nhật

えびじょう có nghĩa là: - cái khoá móc, khoá móc; Kana: えびじょう

Đây là cách dùng えびじょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ えびじょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.