Thông tin thuật ngữ おしひろげる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
おしひろげる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ おしひろげる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
おしひろげる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ おしひろげる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ おしひろげる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, (thể dục, thể thao), làm việc dốc hết, dành cho, ; tịch thu (tài sản, vì nợ), chép ra chữ thường, chạy dài, kéo dài ; mở rộng - mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở;Kana: おしひろげる
Thuật ngữ liên quan tới おしひろげる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của おしひろげる trong tiếng Nhật
おしひろげる có nghĩa là: - duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, (thể dục, thể thao), làm việc dốc hết, dành cho, ; tịch thu (tài sản, vì nợ), chép ra chữ thường, chạy dài, kéo dài ; mở rộng - mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở; Kana: おしひろげる
Đây là cách dùng おしひろげる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ おしひろげる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.