Thông tin thuật ngữ お花見 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
お花見 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ お花見
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
お花見 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ お花見 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ お花見 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ngắm hoa anh đào; xem hoa nở;Kana: おはなみ
Ví dụ cách sử dụng お花見 trong tiếng Nhật
- - お花見スポットを確保するためにキャンプする:cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa
- - お花見スポット:nơi ngắm hoa
- - 今度の日曜日にお花見に行くつもりです:tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này
Thuật ngữ liên quan tới お花見
Tóm lại nội dung ý nghĩa của お花見 trong tiếng Nhật
お花見 có nghĩa là: * n - ngắm hoa anh đào; xem hoa nở; Kana: おはなみVí dụ cách sử dụng お花見 trong tiếng Nhật- お花見スポットを確保するためにキャンプする:cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa- お花見スポット:nơi ngắm hoa- 今度の日曜日にお花見に行くつもりです:tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này
Đây là cách dùng お花見 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ お花見 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.