Thông tin thuật ngữ かなづちあたま tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
かなづちあたま (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ かなづちあたま
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
かなづちあたま tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ かなづちあたま trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ かなづちあたま tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh - bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được;Kana: かなづちあたま
Thuật ngữ liên quan tới かなづちあたま
Tóm lại nội dung ý nghĩa của かなづちあたま trong tiếng Nhật
かなづちあたま có nghĩa là: - thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc, cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh - bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được; Kana: かなづちあたま
Đây là cách dùng かなづちあたま tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ かなづちあたま tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.