Thông tin thuật ngữ かべつち tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
かべつち (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ かべつち
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
かべつち tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ かべつち trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ かべつち tiếng Nhật nghĩa là gì.
- trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín;Kana: かべつち
Thuật ngữ liên quan tới かべつち
Tóm lại nội dung ý nghĩa của かべつち trong tiếng Nhật
かべつち có nghĩa là: - trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín; Kana: かべつち
Đây là cách dùng かべつち tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ かべつち tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.