Thông tin thuật ngữ きじゅつし tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
きじゅつし (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ きじゅつし
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
きじゅつし tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ きじゅつし trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ きじゅつし tiếng Nhật nghĩa là gì.
- người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán - nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt - thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ;Kana: きじゅつし
Thuật ngữ liên quan tới きじゅつし
Tóm lại nội dung ý nghĩa của きじゅつし trong tiếng Nhật
きじゅつし có nghĩa là: - người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán - nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt - thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ; Kana: きじゅつし
Đây là cách dùng きじゅつし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ きじゅつし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.