きそてき tiếng Nhật là gì?

きそてき tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng きそてき trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ きそてき tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm きそてき tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ きそてき

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

きそてき tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ きそてき tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - cơ bản, cơ sở, bazơ;

Kana: きそてき


Thuật ngữ liên quan tới きそてき

Tóm lại nội dung ý nghĩa của きそてき trong tiếng Nhật

きそてき có nghĩa là: - cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - cơ bản, cơ sở, bazơ; Kana: きそてき

Đây là cách dùng きそてき tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ きそてき tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.